ĐỔI THẺ CÀO
TRUMGACHCARD.PRO WEBSITE ĐỔI THẺ UY TÍN CHẤT LƯỢNG BÁN THẺ CÀO GIÁ CỰC RẺ
► MIN RÚT MOMO LÀ 5.000đ, MIN RÚT ATM LÀ 10.000đ, HỆ THỐNG THANH TOÁN TIỀN SIÊU NHANH TÍNH BẰNG GIÂY NẾU QUÁ 30 PHÚT TIỀN CHƯA VỀ INBOX ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ
► ZALO HỖ TRỢ : 0867982033 -
TELEGRAM HỖ TRỢ : BẤM VÀO ĐÂY
► THAM GIA BOX THÔNG BÁO ZALO: TẠI ĐÂY
► SAI MỆNH GIÁ - 50 % THỰC NHẬN MỆNH GIÁ NHỎ HƠN
► TĂNG LIKE - FOLLOWER DỊCH VỤ MẠNG XÃ HỘI GIÁ RẺ TẠI : TRUMSUBSALE.NET
► MUA CLONE, VIA CỔ (MAIL CỔ) GIÁ SIÊU RẺ CHẤT LƯỢNG UY TÍN TẠI: TRUMBANCLONE.PRO
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm | Thẻ 10,000đ | Thẻ 20,000đ | Thẻ 30,000đ | Thẻ 50,000đ | Thẻ 100,000đ | Thẻ 200,000đ | Thẻ 300,000đ | Thẻ 500,000đ | Thẻ 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 12.9 % | 14.4 % | 14.4 % | 9.2 % | 9.9 % | 10.9 % | 10.9 % | 14.9 % | 15.9 % |
Thành viên | 13 % | 14.5 % | 14.5 % | 9.3 % | 10 % | 11 % | 11 % | 15 % | 16 % |
Nhóm | Thẻ 10,000đ | Thẻ 20,000đ | Thẻ 30,000đ | Thẻ 50,000đ | Thẻ 100,000đ | Thẻ 200,000đ | Thẻ 300,000đ | Thẻ 500,000đ | Thẻ 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 19.4 % | 19.4 % | 19.4 % | 19.4 % | 19.4 % | 19.4 % | 19.4 % | 19.4 % | |
Thành viên | 19.5 % | 19.5 % | 19.5 % | 19.5 % | 19.5 % | 19.5 % | 19.5 % | 19.5 % |
Nhóm | Thẻ 10,000đ | Thẻ 20,000đ | Thẻ 30,000đ | Thẻ 50,000đ | Thẻ 100,000đ | Thẻ 200,000đ | Thẻ 300,000đ | Thẻ 500,000đ | Thẻ 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 22.9 % | 22.9 % | 22.9 % | 22.9 % | 22.9 % | 22.9 % | 22.9 % | 22.9 % | |
Thành viên | 23 % | 23 % | 23 % | 23 % | 23 % | 23 % | 23 % | 23 % |
Nhóm | Thẻ 10,000đ | Thẻ 20,000đ | Thẻ 30,000đ | Thẻ 50,000đ | Thẻ 100,000đ | Thẻ 200,000đ | Thẻ 300,000đ | Thẻ 500,000đ | Thẻ 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 18.4 % | 18.4 % | 18.4 % | 18.4 % | 18.4 % | 18.4 % | 18.4 % | 18.4 % | |
Thành viên | 18.5 % | 18.5 % | 18.5 % | 18.5 % | 18.5 % | 18.5 % | 18.5 % | 18.5 % |
Nhóm | Thẻ 10,000đ | Thẻ 20,000đ | Thẻ 30,000đ | Thẻ 50,000đ | Thẻ 100,000đ | Thẻ 200,000đ | Thẻ 300,000đ | Thẻ 500,000đ | Thẻ 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 15.9 % | 15.9 % | 15.9 % | 15.9 % | 15.9 % | 15.9 % | 15.9 % | 15.9 % | 15.9 % |
Thành viên | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % | 16 % |
Nhóm | Thẻ 10,000đ | Thẻ 20,000đ | Thẻ 30,000đ | Thẻ 50,000đ | Thẻ 100,000đ | Thẻ 200,000đ | Thẻ 300,000đ | Thẻ 500,000đ | Thẻ 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 24.9 % | 24.9 % | 24.9 % | 24.9 % | 24.9 % | 24.9 % | 24.9 % | 24.9 % | 24.9 % |
Thành viên | 25 % | 25 % | 25 % | 25 % | 25 % | 25 % | 25 % | 25 % | 25 % |
Nhóm | Thẻ 10,000đ | Thẻ 20,000đ | Thẻ 30,000đ | Thẻ 50,000đ | Thẻ 100,000đ | Thẻ 200,000đ | Thẻ 300,000đ | Thẻ 500,000đ | Thẻ 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 21.9 % | 21.9 % | 21.9 % | 21.9 % | 21.9 % | 21.9 % | 21.9 % | 21.9 % | 21.9 % |
Thành viên | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % | 22 % |
Nhóm | Thẻ 10,000đ | Thẻ 20,000đ | Thẻ 30,000đ | Thẻ 50,000đ | Thẻ 100,000đ | Thẻ 200,000đ | Thẻ 300,000đ | Thẻ 500,000đ | Thẻ 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 27.9 % | 27.9 % | 27.9 % | 27.9 % | 27.9 % | 27.9 % | 27.9 % | 27.9 % | 27.9 % |
Thành viên | 28 % | 28 % | 28 % | 28 % | 28 % | 28 % | 28 % | 28 % | 28 % |
MUA THẺ CÀO, THẺ GAME FULL SERI GIÁ RẺ
► Các loại thẻ cào điện thoại, thẻ game trực tuyến